Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
món ăn
[món ăn]
|
dish; course; (nói chung) food
This shop sells many dishes
Special dish; speciality
I enjoy Vietnamese food
He always picks the most expensive dish